Các giải đấu từng tham gia
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|
![]() | VIE V-League 1 |
![]() | VIE Cup |
![]() | Club Friendly Games |
![]() | Int Friendly Games |
![]() | VIE Super Cup |
![]() | AFC Champions League 2 |
![]() | AFC Champions League Elite |
![]() | VIE V-League 2 |
![]() | BTV cup |
| |||
| Thành phố: | Sân tập huấn: | ||
| Sức chứa: | 18250 | Thời gian thành lập: | 1976 |
| Huấn luyện viên: | Thuộc giải đấu | VIE V-League 1 |
| Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
|---|---|---|---|
| 35 | 2 | 33 | 0 |
| Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|
![]() | VIE V-League 1 |
![]() | VIE Cup |
![]() | Club Friendly Games |
![]() | Int Friendly Games |
![]() | VIE Super Cup |
![]() | AFC Champions League 2 |
![]() | AFC Champions League Elite |
![]() | VIE V-League 2 |
![]() | BTV cup |
| Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Binh Duong Bekamex | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 38.5% | 19.2% | 42.3% | 1.27 | 1.31 | 35 |
Tạm thời chưa có số liệu |